Đặc điểm nổi bật Kenwood TK-3000
- Mỏng và nhẹ: TK-3000 có thiết kế gọn gàng, với trọng lượng chỉ 203g bao gồm pin Li-Ion. Điều này làm cho nó lý tưởng để gắn vào thắt lưng hoặc bỏ vào túi áo, rất thuận tiện để mang theo và sử dụng.
- 16 Kênh với Chức Năng Quét: TK-3000 cung cấp tổng cộng 16 kênh có thể lập trình, cho phép người dùng thiết lập nhiều kênh để phù hợp với nhu cầu của họ.
- Chức năng Quét: Kênh 16 có thể được lập trình để sử dụng chức năng quét, giúp tìm kiếm các tín hiệu trên các kênh khác. Điều này giúp giải phóng phím chức năng (PF key) để sử dụng cho các tính năng khác. Quét Ưu Tiên trong Kenwood TK-3000 là một tính năng hữu ích cho phép bộ đàm tự động kiểm tra các kênh để tìm kiếm tín hiệu, đồng thời ưu tiên các kênh quan trọng hơn.
- TK-3000 đi kèm với tất cả các phụ kiện cần thiết ngay khi mua, bao gồm bộ sạc, pin và ăng-ten. Kèm theo là kẹp thắt lưng tiện lợi. Điều này giúp người dùng không cần phải mua thêm phụ kiện để sử dụng bộ đàm.
- Độ bền: TK-3000 được thiết kế để chịu đựng va đập, rơi và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn IP54 về chống bụi và nước, cũng như các tiêu chuẩn MIL-STD 810 C, D, E, F và G về môi trường. Điều này đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động tốt trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Phím PF lập trình: Phím bên cạnh có thể được lập trình để thực hiện các chức năng thường xuyên sử dụng, với chức năng giữ (Hold) để tăng cường tính linh hoạt và tiện lợi khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất |
Frequency Range
Type 1
Type 2 |
440 ~ 480 MHz
400 ~ 430 MHz |
Number of Channels |
16 channels |
Channel spacing
Wide / Narrow |
25 kHz / 12.5 kHz |
Channel Step |
5, 6.25 kHz |
Operating Voltage |
7.5 V DC ± 20% |
Battery Life (5-5-90 duty cycle, save off)
with KNB-63L |
Approx. 10 hours |
Operating Temperature |
-20°C to +60°C |
Frequency Stability |
2.5 ppm |
Antenna impedance |
50 Ω |
Channel Frequency Spread |
40 MHz |
Dimensions (W x H x D),
Projections not included
Radio Only
with KNB-63L |
54 x 113 x 14 mm
54 x 113 x 24.9 mm |
Weight (net)
Body only
with KNB-63L |
Approx. 130 g
Approx. 203 g |
FCC ID
Type 1
Type 2 |
ALH437300
ALH437301 |
FCC Compliance |
Parts 15 / 90 |
RECEIVER |
Sensitivity (12 dB SINAD)
Wide / Narrow |
0.25 µV / 0.28 µV |
Selectivity
Wide / Narrow |
70 dB / 60 dB |
Intermodulation Distortion
Wide / Narrow |
65 dB / 60 dB |
Spurious Response |
60 dB |
Audio Distortion |
Less than 5% |
Audio Output |
500 mW / 8 Ω |
TRANSMITTER |
RF Power Output
High / Low |
4 W / 1 W |
Spurious Response |
65 dB |
Modulation Distortion
Wide / Narrow |
16K0F3E / 11K0F3E |
FM HUM & Noise
Wide / Narrow |
45 dB / 40 dB |
Audio Distortion |
Less than 5 % |