Đặc điểm nổi bật của Kenwood TK-2000
- Mỏng và nhẹ: TK-2000 có thiết kế mỏng và nhẹ, dễ dàng để cầm nắm và sử dụng. Với trọng lượng chỉ 203g (kể cả pin Li-Ion), nó rất tiện lợi để gắn vào thắt lưng hoặc bỏ vào túi áo. Thiết kế gọn gàng giúp người dùng dễ dàng sử dụng và mang theo.
- 16 Kênh: TK-2000 cung cấp tổng cộng 16 kênh có thể lập trình, cho phép người dùng thiết lập và sử dụng nhiều kênh khác nhau.
- Chức năng Quét: Kênh 16 có thể được lập trình để sử dụng chức năng quét, giúp tìm kiếm và lắng nghe các tín hiệu trên các kênh khác. Điều này giúp giải phóng phím PF (Programmable Function key) để sử dụng cho các chức năng khác.
- Phím Chức Năng Có Thể Lập Trình với Chức Năng Giữ:
- Phím PF có thể lập trình: Phím bên cạnh có thể được lập trình để thực hiện các chức năng thường xuyên sử dụng, làm cho việc điều khiển thiết bị trở nên thuận tiện hơn.
- Chức năng Giữ: Chức năng giữ cho phép người dùng gán nhiều chức năng cho phím PF, tăng cường tính linh hoạt và tiện lợi khi sử dụng.
- Phạm vi Tần số UHF rộng:
- Phạm vi tần số rộng: TK-2000 có phạm vi tần số rộng 70MHz cho UHF, giúp thiết bị phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các doanh nghiệp cho thuê thiết bị.
- Sản phẩm đầy đủ: TK-2000 đi kèm với tất cả các phụ kiện cần thiết như bộ sạc, pin và ăng-ten, cùng với một kẹp thắt lưng tiện lợi. Bạn không cần phải mua thêm phụ kiện để sử dụng thiết bị.
- Độ bền: TK-2000 được thiết kế để chịu đựng va đập, rơi và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn IP54 về chống bụi và nước, cũng như các tiêu chuẩn MIL-STD 810 C, D, E, F và G về môi trường. Điều này đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động tốt trong nhiều điều kiện khác nhau.
Thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất |
Frequency Range
Type 1
Type 2 |
144 ~ 174 MHz
- |
Number of Channels |
16 channels |
Channel spacing
Wide / Narrow |
25 kHz / 12.5 kHz |
Channel Step |
5, 6.25 kHz |
Operating Voltage |
7.5 V DC ± 20% |
Battery Life (5-5-90 duty cycle, save off)
with KNB-63L |
Approx. 10 hours |
Operating Temperature |
-20°C to +60°C |
Frequency Stability |
5 ppm |
Antenna impedance |
50 Ω |
Channel Frequency Spread |
30 MHz |
Dimensions (W x H x D),
Projections not included
Radio Only
with KNB-63L |
54 x 113 x 14 mm
54 x 113 x 24.9 mm |
Weight (net)
Body only
with KNB-63L |
Approx. 130 g
Approx. 203 g |
FCC ID
Type 1
Type 2 |
ALH437200
- |
FCC Compliance |
Parts 15 / 90 |
RECEIVER |
Sensitivity (12 dB SINAD)
Wide / Narrow |
0.25 µV / 0.28 µV |
Selectivity
Wide / Narrow |
70 dB / 60 dB |
Intermodulation Distortion
Wide / Narrow |
65 dB / 60 dB |
Spurious Response |
65 dB |
Audio Distortion |
Less than 5% |
Audio Output |
500 mW / 8 Ω |
TRANSMITTER |
RF Power Output
High / Low |
5 W / 1 W |
Spurious Response |
65 dB |
Modulation Distortion
Wide / Narrow |
16K0F3E / 11K0F3E |
FM HUM & Noise
Wide / Narrow |
45 dB / 40 dB |
Audio Distortion |
Less than 5 % |